``` Kamenito Tlo - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "kamenito tlo" sang Tiếng Việt

Dịch:

đá sỏi

Cách sử dụng "kamenito tlo" trong câu:

Nešto opet pade na kamenito tlo, gdje nemaše dosta zemlje, i odmah izniknu jer nemaše duboke zemlje.
Một phần khác rơi nhằm chỗ đất_đá sỏi, chỉ có ít đất_thịt, bị lấp không sâu, liền mọc lên;
Neko opet pade na kamenito tlo gdje nemaše dosta zemlje. Odmah izniknu jer nemaše duboke zemlje.
Một phần khác rơi nhằm nơi đất_đá sỏi, chỉ có ít đất_thịt, tức_thì mọc lên, vì bị lấp không sâu;
0.32269501686096s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?